🌟 피와 살이 되다

1. 큰 도움이 되다.

1. THÀNH MÁU THỊT: Giúp ích nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 때 배운 훈련은 나에게 피와 살이 되었고 지금까지도 도움이 되고 있다.
    The training i learned then became blood and flesh for me and is still helping me.
  • Google translate 내가 너한테 피와 살이 되는 이야기를 해줄 테니까 잘 들어. 대신 조건이 있어.
    I'll tell you the story of blood and flesh, so listen carefully. but there's a condition.
    Google translate 그럼 그렇지, 네가 나한테 공짜로 좋은 이야기를 해 줄 리가 없으니까.
    Well then, because you can't tell me a good story for free.

피와 살이 되다: become one's vey blood and flesh,血となり肉となる,devenir le sang et la chair,convertirse en su sangre y carne, beneficiarle a alguien,يصبح دم ولحم,,thành máu thịt,(ป.ต.)กลายเป็นเลือดกับเนื้อ ; เป็นตัวช่วย, เป็นประโยชน์อย่างมาก,,,受益匪浅;受益良多,

2. 영양분 등이 완전히 소화되어 자기 것이 되다.

2. TRỞ THÀNH MÁU THỊT: Thành phần dinh dưỡng được tiêu hoá hoàn toàn và trở thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마, 나 이거 먹기 싫어요.
    Mom, i don't want to eat this.
    Google translate 음식을 골고루 먹어야지. 네가 먹는 음식들이 다 너에게 피와 살이 되는 거란다.
    You're supposed to eat evenly. all the food you eat becomes blood and flesh to you.

💕Start 피와살이되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)