🌟 피와 살이 되다
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)